--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đập vỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đập vỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đập vỡ
Your browser does not support the audio element.
+
Shatter, break up, smash
Đập vỡ vật gì ra từng mảnh
To smash something to pieces
Lượt xem: 736
Từ vừa tra
+
đập vỡ
:
Shatter, break up, smashĐập vỡ vật gì ra từng mảnhTo smash something to pieces
+
nhắm rượu
:
Eat over sips of alcoholMua mực khô về nhắm rượuTo buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol
+
stop
:
sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lạito put a stop to something ngừng việc gìto come to a stop dừng lại
+
seep
:
rỉ ra, thấm qua
+
rùng rùng
:
StampingRùng rùng kéo nhau đi dự mít tinhThey streamed with stamping noises to the demonstration